SMS là gì?

SMS là viết tắt của từ Dịch vụ tin nhắn ngắn (Short Message Service). Đây là một dịch vụ nhắn tin văn bản, cho phép trao đổi tin nhắn văn bản ngắn giữa các thiết bị di động. Tin nhắn SMS thường có độ dài tối đa 160 ký tự và có thể được gửi và nhận trên nhiều mạng di động khác nhau. SMS được sử dụng rộng rãi để liên lạc cho mục đích cá nhân và công việc, là một cách nhanh chóng và thuận tiện để gửi tin nhắn ngắn gọn đến các cá nhân hoặc nhóm người. SMS đã trở thành một phần thiết yếu của truyền thông di động và được hỗ trợ bởi gần như tất cả các thiết bị di động.

SMS nghĩa là gì?

SMS là viết tắt của từ Dịch vụ tin nhắn ngắn (Short Message Service). Đây là một dịch vụ nhắn tin văn bản, cho phép trao đổi tin nhắn văn bản ngắn giữa các thiết bị di động.

SMS hoạt động như thế nào?

SMS hoạt động trên các kênh báo hiệu của mạng di động, tận dụng cơ sở hạ tầng có sẵn cho các cuộc gọi thoại. Dưới đây là tổng quan đơn giản về cách thức hoạt động của SMS:

  1. Người gửi khởi tạo tin nhắn: Người gửi tạo tin nhắn văn bản trên thiết bị di động của họ và nhập số điện thoại của người nhận.
  2. Tin nhắn được gửi đến SMSC: Thiết bị di động của người gửi gửi tin nhắn đến Trung tâm dịch vụ tin nhắn ngắn (SMSC). Đây là một máy chủ tập trung chịu trách nhiệm xử lý tin nhắn SMS.
  3. Định tuyến tin nhắn SMSC: SMSC kiểm tra số điện thoại của người nhận và xác định mạng thích hợp để gửi tin nhắn.
  4. Gửi tin nhắn: Sau đó, SMSC gửi tin nhắn đến mạng di động của người nhận thông qua một chuỗi các tin nhắn báo hiệu.
  5. Tin nhắn được lưu trong SMSC của người nhận: SMSC của người nhận nhận và tạm thời lưu tin nhắn cho đến khi thiết bị của người nhận sẵn sàng để nhận tin nhắn đó.
  6. Thông báo đến thiết bị của người nhận: Khi có thể truy cập thiết bị của người nhận, SMSC của người nhận gửi tin nhắn thông báo cho biết có một SMS mới.
  7. Truy xuất tin nhắn: Thiết bị di động của người nhận kết nối với SMSC của người nhận để truy xuất tin nhắn.
  8. Tin nhắn được hiển thị: Thiết bị di động của người nhận nhận tin nhắn và hiển thị cho người nhận.
  9. Xác nhận gửi tùy chọn: Thiết bị di động của người nhận có thể gửi xác nhận lại SMSC của người gửi, cho biết tin nhắn đã được nhận thành công.

Điều quan trọng cần lưu ý là tin nhắn SMS thường được truyền qua các kênh kiểm soát và không sử dụng cùng các kênh thoại hoặc dữ liệu được sử dụng cho các dịch vụ di động khác. Nhờ đó, SMS trở thành một hình thức liên lạc đáng tin cậy và được hỗ trợ rộng rãi, ngay cả trong các khu vực phủ sóng mạng hạn chế hoặc khi tắc nghẽn mạng.

Tiếp thị qua SMS hoạt động như thế nào?

Tiếp thị qua SMS thường sử dụng API SMS để tự động hóa và hợp lý hóa quy trình. Dưới đây là tổng quan về cách hoạt động của tiếp thị qua SMS bằng API SMS:

  1. Tích hợp với API SMS: Để triển khai tiếp thị qua SMS, các doanh nghiệp tích hợp hệ thống hoặc ứng dụng của họ với API SMS. API đóng vai trò là giao diện, cho phép phần mềm của doanh nghiệp gửi và nhận tin nhắn SMS theo lập trình.
  2. Xây dựng danh sách bên đăng ký nhận: Các doanh nghiệp thu thập thông tin chọn tham gia từ các cá nhân muốn nhận tin nhắn tiếp thị qua SMS. Có thể thu thập dữ liệu này thông qua nhiều kênh khác nhau, ví dụ như biểu mẫu trên web, ứng dụng di động hoặc đăng ký tại cửa hàng. API cho phép tích hợp liền mạch dữ liệu này vào danh sách bên đăng ký nhận.
  3. Tạo và cá nhân hóa tin nhắn: Thông qua API SMS, các doanh nghiệp tạo tin nhắn SMS được cá nhân hóa và nhắm mục tiêu để tương tác với bên đăng ký nhận của họ. API cho phép chèn nội dung động, qua đó tạo điều kiện để tùy chỉnh tin nhắn dựa trên thông tin của bên đăng ký nhận, ví dụ như tên, lịch sử mua hàng hoặc tùy chọn.
  4. Kích hoạt tin nhắn tự động: API SMS cho phép tự động hóa việc gửi tin nhắn SMS dựa trên các yếu tố kích hoạt hoặc sự kiện được xác định trước. Ví dụ: doanh nghiệp có thể thiết lập tin nhắn chào mừng tự động cho bên đăng ký nhận mới hoặc tin nhắn giao dịch để xác nhận đơn hàng hay cập nhật giao hàng.
  5. Gửi chiến dịch SMS hàng loạt: Với sự trợ giúp của API SMS, doanh nghiệp có thể gửi các chiến dịch SMS hàng loạt đến danh sách bên đăng ký nhận của họ. Họ có thể phân khúc đối tượng của mình dựa trên thông tin nhân khẩu học, tùy chọn hoặc hành vi, rồi gửi tin nhắn có mục tiêu đến các phân khúc cụ thể, qua đó tối đa hóa tác động của các nỗ lực tiếp thị.
  6. Gửi và theo dõi tin nhắn: Khi SMS được gửi qua API SMS, tin nhắn được truyền đến thiết bị di động của bên đăng ký nhận qua mạng di động. API xử lý quá trình gửi này và cung cấp báo cáo gửi hoặc cập nhật trạng thái, qua đó cho phép các doanh nghiệp theo dõi mức độ thành công của các chiến dịch SMS.
  7. Tương tác của bên đăng ký nhận và giao tiếp hai chiều: API SMS cho phép các doanh nghiệp tạo điều kiện thuận lợi để giao tiếp hai chiều với bên đăng ký nhận của họ. Bên đăng ký nhận có thể trả lời tin nhắn SMS, qua đó cho phép các doanh nghiệp tham gia các cuộc trò chuyện theo thời gian thực, tiến hành hỗ trợ hoặc thu thập phản hồi.
  8. Tuân thủ và quy định: Khi sử dụng API SMS để tiếp thị qua SMS, điều vô cùng quan trọng là phải tuân thủ các quy định hiện hành, ví dụ như có được sự đồng ý phù hợp và đưa ra các cơ chế để có thể chọn không tham gia. API SMS thường bao gồm các tính năng để xử lý các yêu cầu tuân thủ, ví dụ như quản lý chọn không tham gia và xử lý các yêu cầu hủy đăng ký nhận.

API SMS là gì?

API SMS hay Giao diện lập trình ứng dụng dịch vụ tin nhắn ngắn là một cơ chế cho phép các hệ thống phần mềm gửi và nhận tin nhắn SMS theo lập trình. Giao diện này cung cấp một tập hợp các định nghĩa và giao thức, cho phép giao tiếp giữa các thành phần phần mềm khác nhau. Cũng giống như cách ứng dụng thời tiết trên điện thoại giao tiếp với hệ thống phần mềm của cơ quan thời tiết thông qua API để hiển thị cập nhật thời tiết hàng ngày, API SMS cho phép các ứng dụng tương tác với các dịch vụ SMS và gửi tin nhắn cho người nhận.

API SMS hoạt động như thế nào?

API SMS tuân theo kiến trúc máy khách-máy chủ. Ứng dụng khởi tạo yêu cầu gửi SMS là ứng dụng khách, trong khi máy chủ xử lý việc xử lý yêu cầu và gửi SMS đến người nhận dự định. API SMS giữ vai trò giao diện giữa ứng dụng khách và nhà cung cấp dịch vụ SMS.

Khi muốn gửi SMS, ứng dụng khách sẽ đưa ra yêu cầu cho API SMS với các thông tin cần thiết như số điện thoại của người nhận và nội dung tin nhắn. API xác thực yêu cầu, tương tác với nhà cung cấp dịch vụ SMS và gửi tin nhắn đến người nhận. Tương tự, khi muốn nhận tin nhắn SMS, ứng dụng khách có thể sử dụng API để truy xuất các tin nhắn nhận được từ nhà cung cấp dịch vụ SMS.

Việc sử dụng API SMS có những lợi ích gì?

Việc sử dụng API SMS mang lại một số lợi ích:

Tự động hóa: API SMS cho phép gửi và nhận tin nhắn SMS tự động, qua đó có thể tiết kiệm thời gian và công sức so với các quy trình thủ công.

Tích hợp: API tạo điều kiện thuận lợi để tích hợp liền mạch chức năng SMS vào các hệ thống phần mềm hiện có, qua đó cho phép các doanh nghiệp tích hợp SMS vào chiến lược truyền thông.

Khả năng điều chỉnh quy mô: Với API SMS, các doanh nghiệp có thể dễ dàng điều chỉnh quy mô cho khả năng SMS của mình để đáp ứng nhu cầu liên lạc ngày càng tăng, cho dù là gửi tin nhắn đến một cơ sở khách hàng lớn hay xử lý khối lượng tin nhắn gia tăng.

Cá nhân hóa: API cho phép tùy chỉnh và cá nhân hóa tin nhắn SMS bằng cách tích hợp nội dung động vào tin nhắn, ví dụ như tên khách hàng hoặc chi tiết đơn đặt hàng.

Giao tiếp theo thời gian thực: Thông qua API SMS, các doanh nghiệp có thể tham gia giao tiếp theo thời gian thực với khách hàng, gửi tức thì các thông báo, cảnh báo hoặc tin nhắn quảng cáo quan trọng.

Tôi có thể tìm nhà cung cấp dịch vụ tiếp thị qua SMS ở đâu?

API SMS được cung cấp từ nhiều nhà cung cấp dịch vụ SMS khác nhau. Bạn có thể tìm và khám phá các API SMS khác nhau trên các thị trường hoặc thư mục API dành riêng để trưng bày và cung cấp một loạt các API đa dạng. Một số nhà cung cấp dịch vụ SMS phổ biến bao gồm Amazon Pinpoint, Amazon SNS, Twilio và Sinch.

Hãy nhớ chọn API SMS phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn, sau khi cân nhắc các yếu tố như giá cả, độ tin cậy, tính năng và chất lượng tài liệu.

Làm thế nào để sử dụng API SMS?

Để sử dụng API SMS, hãy làm theo các bước sau:

  1. Nhận thông tin chứng thực API: Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ SMS cung cấp API SMS và nhận thông tin chứng thực API cần thiết, ví dụ như khóa API hoặc mã thông báo truy cập.
  2. Tích hợp API: Tùy thuộc vào ngôn ngữ lập trình hoặc nền tảng bạn đang sử dụng, hãy tích hợp API SMS vào mã ứng dụng. Trong đó thường bao gồm việc đưa ra các yêu cầu HTTP đến các điểm cuối API do nhà cung cấp dịch vụ SMS cung cấp.
  3. Gửi tin nhắn SMS: Sử dụng các phương pháp hoặc điểm cuối của API để gửi tin nhắn SMS. Cung cấp các thông số cần thiết, ví dụ như số điện thoại của người nhận và nội dung tin nhắn, trong yêu cầu API.
  4. Xử lý phản hồi: Sau khi gửi SMS, API sẽ cung cấp phản hồi cho biết trạng thái gửi tin nhắn. Xử lý các phản hồi này trong ứng dụng của bạn để đảm bảo gửi tin nhắn thành công và xử lý mọi lỗi tiềm ẩn.
  5. Nhận tin nhắn SMS (tùy chọn): Nếu trường hợp sử dụng của bạn liên quan đến việc nhận tin nhắn SMS, API SMS có thể cung cấp điểm cuối hoặc webhook để truy xuất tin nhắn nhận được. Đặt cấu hình ứng dụng của bạn để chú ý lắng nghe các tin nhắn nhận được và xử lý cho phù hợp.

AWS có thể hỗ trợ nhu cầu SMS như thế nào?

Amazon Pinpoint là dịch vụ giao tiếp đa kênh và tương tác với khách hàng do AWS cung cấp. Dịch vụ này cung cấp cho doanh nghiệp các công cụ để tiếp cận và thu hút khách hàng một cách hiệu quả trên nhiều kênh khác nhau, bao gồm SMS, thông báo đẩy và tin nhắn thoại. Với Amazon Pinpoint, doanh nghiệp có thể tạo các chiến dịch được nhắm mục tiêu và cá nhân hóa, theo dõi tương tác của người dùng và phân tích hiệu suất chiến dịch để tối ưu hóa các chiến lược tương tác với khách hàng. Amazon Pinpoint chủ yếu giúp doanh nghiệp gửi SMS, thông báo đẩy hoặc tin nhắn thoại cho mọi người hoặc khách hàng cuối, thường được gọi là nhắn tin A2P hoặc từ Ứng dụng đến người dùng. Amazon Pinpoint cũng cho phép doanh nghiệp tạo các hành trình tùy chỉnh để đảm bảo khách hàng nhận được tin nhắn phù hợp vào đúng thời điểm.

Dịch vụ thông báo đơn giản của Amazon (SNS) là dịch vụ nhắn tin linh hoạt và có khả năng điều chỉnh quy mô cao do AWS cung cấp. Dịch vụ này cho phép các nhà phát triển gửi tin nhắn hoặc thông báo đến một số lượng lớn bên đăng ký nhận hoặc điểm cuối, ví dụ như thiết bị di động, địa chỉ email hoặc hệ thống phân tán. Amazon SNS chủ yếu giúp doanh nghiệp gửi tin nhắn A2A hay từ Ứng dụng đến ứng dụng thông qua các thông báo tự động. Qua đó cho phép các ứng dụng tương tác và chia sẻ thông tin với nhau, tạo điều kiện cho việc giao tiếp và tích hợp liền mạch giữa các thành phần phần mềm khác nhau.

Bắt đầu sử dụng SMS trên AWS bằng cách tạo tài khoản miễn phí ngay hôm nay.

Các bước tiếp theo trên AWS

Tham khảo các tài nguyên bổ sung liên quan đến sản phẩm
Đổi mới sáng tạo nhanh hơn với bộ dịch vụ Phân phối nội dung toàn diện nhất 
Đăng ký tài khoản miễn phí

Nhận ngay quyền sử dụng Bậc miễn phí của AWS.

Đăng ký 
Bắt đầu xây dựng trong bảng điều khiển

Bắt đầu xây dựng trong AWS Management Console.

Đăng nhập